--

bộc phá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộc phá

+ noun  

  • Explosive charge
    • đặt bộc phá
      to plant an explosive charge
    • đánh (bằng) bộc phá
      to mount an attack with an explosive charge

+ verb  

  • To blow up (with an explosive charge)
    • bộc phá hàng rào dây thép gai
      to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge)
    • bộc phá công sự ngầm
      to blow up underground blockhouses (with an explosive charge)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộc phá"
Lượt xem: 546